Xin chào các bạn! Chắc hẳn sẽ có nhiều bạn đang quan tâm đến việc làm việc tại Nhật Bản và băn khoăn 1 điểm quan trọng là "Mức lương của tôi sẽ như thế nào?" Bài viết này sẽ giải thích dễ hiểu về mức lương trung bình theo ngành nghề và theo loại tư cách lưu trú.
Mức Lương Trung Bình Theo Ngành Nghề
Nhật Bản có nhiều ngành nghề khác nhau, và mức lương bình quân có thể khác nhau tùy theo loại công việc.
1.Ngành Dịch Vụ Ăn Uống
- Công việc tại nhà hàng, quán cà phê, và cửa hàng thực phẩm.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,000 - ¥1,200
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥160,000 - ¥200,000
2.Ngành Sản Xuất
- Công việc tại các nhà máy lắp ráp sản phẩm hoặc sản xuất hàng hóa.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,200 - ¥1,500
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥190,000 - ¥250,000
3.Ngành Chăm Sóc-Điều dưỡng (Kaigo)
- Công việc chăm sóc, điều dưỡng người cao tuổi hoặc người khuyết tật.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,100 - ¥1,300
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥180,000 - ¥220,000
4.Ngành Vận Tải
- Công việc lái xe tải hoặc xe van để vận chuyển hàng hóa.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,200 - ¥1,500
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥190,000 - ¥250,000
5.Ngành Xây Dựng
- Công việc xây dựng hoặc sửa chữa các tòa nhà.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,300 - ¥1,600
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥210,000 - ¥260,000
6.Ngành Dịch Vụ
- Công việc phục vụ khách hàng tại khách sạn hoặc các điểm du lịch.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,000 - ¥1,300
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥160,000 - ¥210,000
Mức Lương Trung Bình Theo Loại Tư Cách Lưu Trú
Tiếp theo, chúng ta hãy xem mức lương bình quân thay đổi tùy theo tư cách lưu trú. Ở Nhật Bản, loại công việc bạn có thể làm và điều kiện làm việc được xác định bởi tư cách lưu trú của bạn.
1.Lĩnh Vực Chuyên Môn và Kỹ Thuật
- Công việc đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn, chẳng hạn như kỹ sư CNTT hoặc nhà nghiên cứu.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥3,000 - ¥5,000
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥500,000 - ¥800,000
2.Kỹ Năng Đặc Định
- Công việc cho người nước ngoài có kỹ năng cụ thể, như trong dịch vụ ăn uống, sản xuất, hoặc chăm sóc- điều dưỡng.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,200 - ¥1,500
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥190,000 - ¥250,000
3.Theo Tư Cách Lưu Trú
- Là những tư cách lưu trú như: vĩnh trú hoặc vợ/chồng của người Nhật, v.v. Những người này có ít hạn chế về nơi làm việc hay ngành nghề.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,500 - ¥2,000
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥240,000 - ¥320,000
4. Thực Tập Kỹ Năng
- Chương trình mà người nước ngoài vừa làm việc vừa học kỹ năng, chủ yếu làm việc trong ngành sản xuất hoặc nông nghiệp.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥900 - ¥1,200
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥140,000 - ¥190,000
5.Khác (Các Tư Cách Lưu Trú Có Thể Hoạt Động Ngoài Tư Cách Lưu Trú Ngoài Visa Du Học Sinh Như: Hoạt Động Đặc Định, Lưu Trú Gia Đình, v.v.)
- Các tư cách lưu trú cho phép hoạt động đặc biệt hoặc ở cùng gia đình, có thể làm việc với một số điều kiện nhất định.
- Mức lương trung bình theo giờ: ¥1,000 - ¥1,500
- Mức lương trung bình theo tháng: ¥160,000 - ¥240,000
*Những thông tin này chỉ là mức trung bình; mức lương thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm làm việc và nhà tuyển dụng.
Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ đem lại cho các bạn một số thông tin tham khảo hữu ích!Hãy tìm công việc phù hợp nhất với bạn và tận hưởng cuộc sống tại Nhật Bản!